• Ngoại động từ

    Làm láng, đánh bóng
    Lustrer les peaux
    làm láng da
    Phản nghĩa Délustrer.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X