• Tính từ

    (Acide méthacrylique) (hóa học) axit metacrilic
    (Résine méthacrylique) (kỹ thuật) nhựa metaccrilat

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X