• Tính từ

    (ở) đầm lầy; lầy; sình lầy
    Plantes marécageuses
    cây đầm lầy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X