• Danh từ giống đực

    Thủy thủ
    Lính thủy
    (hàng hải) tàu (trong một đoàn, xét trong mối quan hệ với tàu trước hay sau nó)
    (từ cũ, nghĩa cũ) quần áo lính thủy (của trẻ con)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X