• Tính từ

    (dùng) một ray
    Palan monorail
    palăng một ray
    Danh từ giống đực
    Đường một ray
    Toa chạy một ray, cần trục một ray

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X