• Tính từ

    (thuộc) bệnh
    Etat morbide
    tình trạng có (mắc) bệnh
    (nghĩa bóng) bệnh hoạn
    Une littérature morbide
    một nền văn hóa bệnh hoạn

    Phản nghĩa Sain

    (nghệ thuật) mềm mại, thanh tao
    Chairs morbides
    da thịt mềm mại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X