• Danh từ giống cái

    Sự cắn; vết cắn
    Une morsure profonde
    vết cắn sâu
    (nghĩa rộng) vết tổn thương
    Les morsures du gel
    những vết tổn thương do đông giá
    (kỹ thuật) sự ăn mòn, sự tẩm (thực vật học) (khi khắc bằng axit)
    (nghĩa bóng) nỗi cay độc
    Les morsures de la calomnie
    những nỗi cay độc của lời vu khống

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X