• Tiêu bản:Con ruồiTiêu bản:Mouches

    Danh từ giống cái
    Con ruồi
    Nốt ruồi giả
    mouche artificielle
    )
    Chòm râu môi dưới
    Hồng tâm (điểm giữa bia tập bắn)
    Đầu ruồi (nút da đầu kiếm tập đấu kiếm)
    (y học, số nhiều) cơn đau thoảng
    Tàu chuyền lệnh (của đô đốc hải quân)
    Tàu ruồi (tàu hành khách trên sông Xen)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X