-
Mue
Bài từ dự án mở Từ điển Pháp - Việt.
Danh từ giống cái
Sự lột xác (rắn), sự thay lông (chim), sự thay sừng (hươu nai), mùa lột xác, mùa thay lông, mùa thay sừng; xác lột, lông thay, sừng rụng
Tính từ
- Rage mue
- ) bệnh dại không sủa (chó)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ