• Tính từ

    (y học) thu hẹp con ngươi
    Médicament myotique
    thuốc thu hẹp con ngươi
    Danh từ giống đực
    (y học) thuốc thu hẹp con ngươi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X