• Tính từ

    Thần bí
    Phản nghĩa Clair; évident; rationnel
    Danh từ
    Người theo thuyết thần bí
    Người có đầu óc thần bí, người sùng tín
    Danh từ giống cái
    Thần bí học
    Thuật thần bí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X