• Danh từ giống cái

    Sự điều đình, sự thương lượng, sự đàm phán
    Négociations diplomatiques
    đàm phán ngoại giao
    (thương nghiệp) sự chuyển dịch (thương phiếu...)
    (từ cũ, nghĩa cũ) sự buôn bán

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X