• Nageant

    Bài từ dự án mở Từ điển Pháp - Việt.

    Tính từ

    (thực vật học) nổi ngang mặt nước
    Feuilles nageantes
    lá nổi ngang mặt nước
    Bơi
    Anthérozo…de nageant
    tinh trùng bơi (được)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X