• Nội động từ

    Bơi
    Bơi thuyền, chèo thuyền
    Nổi
    (thân mật) mặc rộng thùng thình
    Lõng bõng
    (nghĩa bóng) đắm vào, tràn đầy, chan chứa
    (thân mật) lúng túng, không hiểu gì

    Ngoại động từ

    (hàng hải) chèo (thuyền)
    Nager la barque
    chèo con thuyền
    (thể dục thể thao) bơi
    Nager la brasse
    bơi sải

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X