• Danh từ giống đực

    Phương bắc, phía bắc
    Nord
    ) miền Bắc

    Tính từ

    Bắc
    Hémisphère nord
    bán cầu bắc
    Phản nghĩa Midi, sud.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X