• Danh từ

    (sử học) người phái bắc (trong chiến tranh ly khai ở Hoa Kỳ)
    Tính từ
    (sử học) (thuộc) phái bắc
    Phản nghĩa Confédéré, sudiste.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X