• Tính từ giống cái

    Xem nué

    Danh từ giống cái

    đám mây lớn, đám mây dày đặc
    đám đông
    Une nuée d'oiseaux
    một đàn chim dày đặc
    Vết đục (của ngọc)
    nuée ardente
    đám phun rào (của núi lửa)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X