• Nymphal

    Bài từ dự án mở Từ điển Pháp - Việt.

    Tính từ

    (động vật học) xem nymphe
    Stade nymphal
    giai đoạn nhộng trần

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X