-
Obtruction
Bài từ dự án mở Từ điển Pháp - Việt.
Danh từ giống cái
Sự tắc
- Obstruction intestinale
- (y học) sự tắc ruột
- Obstruction d'une conduite d'eau
- sự tắc ống dẫn nước
(thể dục thể thao) sự chèn trái phép
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ