• Danh từ giống cái

    Sự tắc
    Obstruction intestinale
    (y học) sự tắc ruột
    Obstruction d'une conduite d'eau
    sự tắc ống dẫn nước
    (chính trị) thủ đoạn phá rối (ở nghị trường)
    (thể dục thể thao) sự chèn trái phép

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X