• Danh từ giống cái

    (cơ khí, cơ học) sự bít
    (y học; (ngôn ngữ học)) sự tắc
    (y học) sự khít (mí mắt, răng); khớp cắn (răng)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X