• Ngoại động từ

    (thiên (văn học)) che khuất
    Occulter une étoile
    che khuất một ngôi sao
    Che bớt (đèn pha... trong thời chiến để tránh máy bay địch phát hiện)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X