• Danh từ giống đực

    Người điều khiển, người thao tác
    Người quay phim (cũng) opérateur de prises de vue
    Bộ thao tác (trong máy tính)
    (toán học) toán tử
    (từ cũ, nghĩa cũ, (y học)) thủ thuật viên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X