• Danh từ giống cái

    Sự đối diện
    Sự đối lập; phe đối lập, đảng đối lập
    Sự chống lại, sự chống đối
    (thiên văn) đối vị
    Phản nghĩa Conjonction, harmonie. Analogie, conformité, correspondance. Accord, alliance. Adhésion, approbation, consentement, obéissance, soumission.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X