• Danh từ giống đực

    Người sắp đặt
    L'ordonnateur d'un festin
    người sắp đặt bữa tiệc
    (kinh tế) người ra lệnh chi trả
    ordonnateur de crédits
    (kinh tế) chủ kinh phí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X