• Tính từ

    Tổ chức; có tài tổ chức

    Danh từ giống đực

    Người tổ chức
    L'organisateur d'une fête
    người tổ chức một ngày hội
    (sinh vật học; sinh lý học) trung khu tổ chức (ở phôi)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X