• Danh từ giống cái

    Tính lâu dài, tính vĩnh cửu; tính lâu đời
    La pérennité de certaines usages
    tính lâu đời của một tập quán

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X