• Danh từ giống cái

    Sự hóa đá; vật hóa đá
    Pétrification du bois
    sự hóa đá của gỗ
    Sự phủ một lớp đá
    (nghĩa bóng) sự chai đá
    La pétrification du coeur
    sự chai đá cõi lòng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X