• Tính từ

    (y học) đỡ; tạm thời
    Remède palliatif
    thuốc trị tạm thời
    Danh từ giống đực
    (y học) thuốc trị tạm thời, phép điều trị tạm thời
    Biện pháp tạm thời, kế hoãn binh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X