• Tính từ

    Rờ được, sờ thấy
    Rõ ràng, hiển nhiên
    Phản nghĩa Impalpable; immatériel, spirituel. Aléatoire, douteux

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X