• Danh từ giống cái

    pandoura
    pandoura
    Danh từ giống đực
    (thân mật; từ cũ, nghĩa cũ) hiến binh, sen đầm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X