• Danh từ giống cái

    (động vật học) con báo
    Da lông báo
    Manteau de panthère
    áo choàng (bằng) da lông báo
    (từ cũ; nghĩa cũ) con mụ la sát
    ma panthère
    (thông tục) nhà tôi, vợ tôi

    Tính từ (không đổi)

    (amanite panthère) (thực vật học) nấm amanit da báo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X