• Tính từ

    Kiên nhẫn, nhẫn nại
    Bền gan, kiên trì
    (từ cũ; nghĩa cũ) bị động
    Phản nghĩa Fougeux, impatient, vif, violent
    Danh từ giống đực
    Người sắp bị hành tội
    Người bệnh bị mổ
    Người bệnh, bệnh nhân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X