• Danh từ

    Thánh bản mệnh; thánh bảo hộ, thánh bảo trợ (cho một nghề, một thành phố...)
    Chủ
    Thầy chỉ đạo
    Thuyền trưởng (thuyền đánh cá)
    (sử học) người bảo nô (cổ La Mã)
    Phản nghĩa Bonne, domestique. Gar�on. Apprenti, employé, ouvrier, personnel
    Danh từ giống đực
    Mẫu cắt (quần áo)
    Mẫu tô (mẫu thủng để tô màu)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X