• Pavimenteux

    Bài từ dự án mở Từ điển Pháp - Việt.

    Tính từ

    Để lát
    Roche pavimenteuse
    đá để lát
    (giải phẫu) (có dạng) lát
    épithélium pavimenteux
    biểu mô lát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X