• Tính từ

    (thuộc) ngực
    Muscles pectoraux
    cơ ngực
    Nageoires pectorales
    vây ngực
    Bổ phổi, chữa bệnh phổi
    Sirop pectoral
    xi rô bổ phổi
    Danh từ giống đực
    (dược học) thuộc bổ phổi, thuốc chữa bệnh phổi
    (giải phẫu) cơ ngực
    Mảnh che ngực (ở bộ áo giáp) miếng bố tử (ở ngực áo tế)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X