• Tính từ

    (thuộc) giếng
    Nappe phréatique
    (địa lý, địa chất) lớp nước giếng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X