• Danh từ giống cái

    (Pléiade) (thiên văn) chòm thất tinh
    Nhóm (danh nhân)
    Une pléiade de compositeurs
    một nhà soạn nhạc
    (Pléiade) (sử học) nhóm tao đàn (nhóm bảy nhà thơ A-lếch-xan-đri cổ; bảy nhà thơ Pháp thời Phục hưng)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X