• Tính từ

    Dẻo
    Matières plastiques
    chất dẻo
    Tạo hình
    Arts plastiques
    nghệ thuật tạo hình
    Substances plastiques
    (sinh vật học) chất tạo hình
    Chirurgie plastique
    (y học) phẫu thuật tạo hình
    Danh từ giống đực
    Chất dẻo
    Chất nổ dẻo
    Danh từ giống cái
    Nghệ thuật tạo hình
    Thân hình
    Phản nghĩa Rigide.
    Đồng âm Plastic.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X