• Danh từ giống cái

    Bàn máy (đồng hồ)
    Mâm (ở súng kiểu xưa, ở máy in, ở kính hiển vi..)
    Tấm mặt (ổ khóa)
    (kỹ thuuật) nắp bịt, lá sập
    (thông tục) miệng lưỡi
    Danh từ giống đực
    Platin, bạch kim

    Tính từ ( không đổi)

    (có) màu bạch kim
    Cheveux platine
    tóc màu bạch kim

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X