• Tính từ

    (nhân loại học) (có) mũi tẹt
    Danh từ giống đực
    (nhân loại học) người mũi tẹt
    ( số nhiều) (động vật học) phân bộ khỉ mũi dẹt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X