• Tính từ

    Có lông; đầy lông, lông lá
    Main poilue
    bàn tay lông lá
    Dài lông
    étoffe poilue
    vải dài lông
    Phản nghĩa Glabre, lisse.
    Danh từ giống đực
    Lính (trong) đại chiến thứ 1

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X