• Danh từ giống cái

    Số dân, dân số
    Recensement de la population
    sự điều tra số dân
    Population d'une ruche
    số ong trong thùng ong
    ( số nhiều) quần chúng
    Les populations laborieuses
    quần chúng cần lao
    Cư dân
    Population urbaine
    cư dân thành thị
    ( số nhiều) quần thể

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X