• Tính từ

    Thuộc kali; chứa kali
    Sels potassiques
    muối kali
    Engrais potassiques
    phân kali

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X