• Danh từ giống đực

    Ngón cái (tay chân)
    Ngón sau (chân chim)
    (khoa đo lường; từ cũ, nghĩa cũ) put (bằng khoảng 27 mm)
    Tấc, chút, mẩu
    Thán từ
    Thôi! dừng lại! (tiếng trẻ em dùng khi chơi với nhau)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X