• Danh từ giống cái

    Phẩm tía (để nhuộm)
    Vải nhuộm tía
    Sự đỏ mặt
    pourpre romaine
    romaine
    (từ cũ, nghĩa cũ) vương quyền

    Danh từ giống đực

    Màu tía
    étoffe [[dun]] beau pourpre
    vải màu tía đẹp
    (động vật học) ốc gai tía
    pourpre rétinien
    (giải phẫu) màng lưới màu tía

    Tính từ

    (có) màu tía
    Manteau pourpre
    áo choàng màu tía

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X