• Tính từ

    Bị bệnh thở dốc (ngựa)
    Thở hổn hển (người)
    Ì ạch (xe)
    Danh từ giống đực
    Người thở hổn hển

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X