• Danh từ

    điều chế viên
    Préparateur de laboratoire
    điều chế viên phòng thí nghiệm
    (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người chuẩn bị
    Les préparateurs d'une révolution
    những người chuẩn bị một cuộc cách mạng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X