• Tính từ

    (từ cũ, nghĩa cũ) phòng giữ; phòng bệnh
    Remède préservatif
    thuốc phòng bệnh

    Danh từ giống đực

    Túi dương vật, capôt
    (từ cũ, nghĩa cũ) phương tiện phòng giữ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X