• Tính từ

    Ép, nén
    Cylindre presseur
    trục ép, trục nén

    Danh từ giống đực

    Thợ nén
    Presseur d'étoffes
    thợ nén vải

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X