• Danh từ giống cái

    Chiều sâu, bề sâu; độ sâu
    Sự sâu sắc
    Sự sâu kín
    Nơi sâu thẳm
    Phản nghĩa Superficie, surface; facilité, légèreté

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X